Có 2 kết quả:

bìmbịp
Âm Nôm: bìm, bịp
Tổng nét: 7
Bộ: thảo 艸 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丶フ丶
Thương Hiệt: THIO (廿竹戈人)
Unicode: U+44A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

bìm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

bịp

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bìm bịp (loại dây leo)