Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: cùng
Tổng nét: 10
Bộ: thảo 艸 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶丶フノ丶フノ
Thương Hiệt: TJCS (廿十金尸)
Unicode: U+44D6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cùng
Âm Pinyin: qióng ㄑㄩㄥˊ
Âm Quảng Đông: kung4

Tự hình 1

Dị thể 1