Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 25
Bộ:
thảo 艸 (+22 nét)
Hình thái:
⿰萬意Nét bút:
一丨丨丨フ一一丨フ丨一丶丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶Thương Hiệt: TBYTP (廿月卜廿心)
Unicode:
U+4581Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận