Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ: thân 身 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一ノフ丨丨フ丨
Thương Hiệt: HHUU (竹竹山山)
Unicode: U+4833
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0