Có 1 kết quả:

he
Âm Nôm: he
Tổng nét: 13
Bộ: trùng 虫 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ丶一ノ丨フ丨
Thương Hiệt: LIKKB (中戈大大月)
Unicode: U+45B7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hei1

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

1/1

he

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tôm he