Có 6 kết quả:

䖷 he唏 he希 he鯑 he𡁱 he𢬾 he

1/6

he

U+45B7, tổng 13 nét, bộ trùng 虫 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tôm he

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

he [hi, , , , hơi]

U+550F, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

không dám ho he

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

he [hi, hy, hây, , hơi]

U+5E0C, tổng 7 nét, bộ cân 巾 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

hăm he

Tự hình 3

Dị thể 6

Bình luận 0

he

U+9BD1, tổng 18 nét, bộ ngư 魚 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tôm he

Tự hình 1

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

he

U+21071, tổng 17 nét, bộ khẩu 口 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

không dám ho he

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

he

U+22B3E, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cửa mở he hé

Tự hình 1

Chữ gần giống 8

Bình luận 0