Có 1 kết quả:

hến
Âm Nôm: hến
Tổng nét: 22
Bộ: trùng 虫 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶丶フ一一一丨丨フ丨丨一丶フ丶丶
Thương Hiệt: LIJQP (中戈十手心)
Unicode: U+4606
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hin2, hyun2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

hến

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con hến