Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 23
Bộ:
ngôn 言 (+16 nét)
Hình thái:
⿰言憲Nét bút:
丶一一一丨フ一丶丶フ一一一丨丨フ丨丨一丶フ丶丶Thương Hiệt: YRJQP (卜口十手心)
Unicode:
U+4722Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 3
Bình luận