Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ:
kiến 見 (+5 nét)
Hình thái:
⿰⿳白大十見Nét bút:
ノ丨フ一一一ノ丶一丨丨フ一一一ノフThương Hiệt: HJBUU (竹十月山山)
Unicode:
U+468CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Dị thể 1
Bình luận