Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 20
Bộ: ngôn 言 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一一ノ一丨フ一フノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: YRIRP (卜口戈口心)
Unicode: U+4717
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

Bình luận 0