Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ: thân 身 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一ノ丨フ丨一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: HHUMT (竹竹山一廿)
Unicode: U+483D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0