Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: xa 車 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨丶一ノフ
Thương Hiệt: JJYHN (十十卜竹弓)
Unicode: U+4849
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1