Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ:
xa 車 (+5 nét)
Hình thái:
⿰車它Nét bút:
一丨フ一一一丨丶丶フノフThương Hiệt: JJJP (十十十心)
Unicode:
U+4850Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận