Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ:
dậu 酉 (+8 nét)
Hình thái:
⿰酉若Nét bút:
一丨フノフ一一一丨丨一ノ丨フ一Thương Hiệt: MWTKR (一田廿大口)
Unicode:
U+4900Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 3
Bình luận