Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 22
Bộ: dậu 酉 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一丨フ一一一丨丨一ノ丶丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: MWATE (一田日廿水)
Unicode: U+4916
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: bou6

Chữ gần giống 3

Bình luận 0