Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ: kim 金 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨ノ丶一ノ丶一ノ丨フ丨
Thương Hiệt: CKKB (金大大月)
Unicode: U+492D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: sik1

Chữ gần giống 5