Có 1 kết quả:

hia
Âm Nôm: hia
Tổng nét: 16
Bộ: cách 革 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨ノ丶一ノ丨フ丨
Unicode: U+292BD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 7

1/1

hia

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hôi hia