Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ:
kim 金 (+8 nét)
Hình thái:
⿰金奄Nét bút:
ノ丶一一丨ノ丶一一ノ丶丨フ一一フThương Hiệt: CKLU (金大中山)
Unicode:
U+4936Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 2
Bình luận