Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
thuyênTổng nét: 23
Bộ:
kim 金 (+15 nét)
Hình thái:
⿰金嶲Nét bút:
ノ丶一一丨ノ丶一丨フ丨ノ丨丶一一一丨一丨フ丨フThương Hiệt: CUOS (金山人尸)
Unicode:
U+4974Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Bình luận