Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ:
kim 金 (+10 nét)
Hình thái:
⿰钅扇Nét bút:
ノ一一一フ丶フ一ノフ丶一フ丶一Thương Hiệt: OPISM (人心戈尸一)
Unicode:
U+4982Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận