Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ:
kim 金 (+10 nét)
Hình thái:
⿰金扇Nét bút:
ノ丶一一丨ノ丶一丶フ一ノフ丶一フ丶一Thương Hiệt: CISM (金戈尸一)
Unicode:
U+4947Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận