Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ:
môn 門 (+6 nét)
Hình thái:
⿵門吉Nét bút:
フ一一丨丨フ一一一丨一丨フ一Thương Hiệt: ANGR (日弓土口)
Unicode:
U+4996Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận