Có 4 kết quả:
lơ • lư • lừ • lữ
Tổng nét: 14
Bộ: môn 門 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿵門吕
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: ANRHR (日弓口竹口)
Unicode: U+95AD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lư
Âm Pinyin: lǘ , lú ㄌㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): リョ (ryo), ロ (ro)
Âm Nhật (kunyomi): さと (sato)
Âm Hàn: 려, 여
Âm Quảng Đông: leoi4, leoi5
Âm Pinyin: lǘ , lú ㄌㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): リョ (ryo), ロ (ro)
Âm Nhật (kunyomi): さと (sato)
Âm Hàn: 려, 여
Âm Quảng Đông: leoi4, leoi5
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lơ láo; lơ đễnh; lơ mơ
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lư (cổng mở vào phố); lư lí (làng quê)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
vàng lừ
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
xem Lư