Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: đát
Tổng nét: 16
Bộ: cách 革 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨一丨一ノノ一丨
Thương Hiệt: TJQHL (廿十手竹中)
Unicode: U+4A62
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: dat3, dik6

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0