Có 4 kết quả:

妲 đát怛 đát笪 đát靼 đát

1/4

đát [dát, đét, đớt]

U+59B2, tổng 8 nét, bộ nữ 女 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

Đát Kỷ (vợ vua Trụ nhà Ân)

Tự hình 2

đát [tạ, đét, đảm, đắn, đắt, đẵn]

U+601B, tổng 8 nét, bộ tâm 心 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bi đát

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

đát [dát, đác]

U+7B2A, tổng 11 nét, bộ trúc 竹 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

Đát Kỷ (vợ vua Trụ nhà Ân)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

đát

U+977C, tổng 14 nét, bộ cách 革 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

Thát đát (lính nhà Trần có châm mình hai chữ Sát Đát)

Tự hình 2

Dị thể 2