Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 25
Bộ: cách 革 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一
Thương Hiệt: TJYBP (廿十卜月心)
Unicode: U+4A8A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lung4

Dị thể 2