Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ: âm 音 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ丨フ一丶一丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: KRYTA (大口卜廿日)
Unicode: U+4AAA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

Bình luận 0