Tổng nét: 16 Bộ: điểu 鳥 (+5 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱加鳥 Nét bút: フノ丨フ一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶 Thương Hiệt: KRHAF (大口竹日火) Unicode: U+9D10 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: gia Âm Quan thoại: jiā ㄐㄧㄚ Âm Quảng Đông: gaa1