Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ:
phong 風 (+5 nét)
Hình thái:
⿺風召Nét bút:
ノフノ丨フ一丨一丶フノ丨フ一Thương Hiệt: HNSHR (竹弓尸竹口)
Unicode:
U+4AFFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 2
Bình luận