Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: sưu
Tổng nét: 18
Bộ: phong 風 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丨フ一丨一丶丶丶フ丶ノノ丶フ丶
Thương Hiệt: HNJFE (竹弓十火水)
Unicode: U+4B12
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: saau1, siu1, wai4

Tự hình 1

Dị thể 3