Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ:
mã 馬 (+8 nét)
Hình thái:
⿰馬卓Nét bút:
一丨一一丨フ丶丶丶丶丨一丨フ一一一丨Thương Hiệt: SFYAJ (尸火卜日十)
Unicode:
U+4B93Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 3
Bình luận