Có 1 kết quả:

vạc
Âm Nôm: vạc
Tổng nét: 19
Bộ: điểu 鳥 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶丨一丨フ一一一丨
Unicode: U+2A0B1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 8

Bình luận 0

1/1

vạc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chim vạc