Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
úcTổng nét: 18
Bộ:
cốt 骨 (+9 nét)
Hình thái:
⿰骨昷Nét bút:
丨フフ丶フ丨フ一一丨フ一一丨フ丨丨一Thương Hiệt: BBWOT (月月田人廿)
Unicode:
U+4BE0Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận