Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: trắm
Tổng nét: 23
Bộ: ngư 魚 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一一ノ丶一一ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: NFQOA (弓火手人日)
Unicode: U+4C8B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: sam4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0