Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ:
điểu 鳥 (+3 nét)
Hình thái:
⿸尸鳥Nét bút:
フ一ノノ丨フ一一一フ丶丶丶丶Thương Hiệt: SHAF (尸竹日火)
Unicode:
U+4CA9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận