Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ:
điểu 鳥 (+4 nét)
Hình thái:
⿰元鳥Nét bút:
一一ノフノ丨フ一一一フ丶丶丶丶Thương Hiệt: MUHAF (一山竹日火)
Unicode:
U+4CAEĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 4
Bình luận