Có 1 kết quả:

công
Âm Nôm: công
Tổng nét: 15
Bộ: điểu 鳥 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶フ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: CIHAF (金戈竹日火)
Unicode: U+4CB2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gung1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

công

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chim công, lông công