Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
thưTổng nét: 26
Bộ:
tề 齊 (+12 nét)
Hình thái:
⿰齒虘Nét bút:
丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨丨一フノ一フ丨フ一一一Thương Hiệt: YUYPM (卜山卜心一)
Unicode:
U+4DA5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận