Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 13
Bộ: ất 乙 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨フ
Thương Hiệt: FQU (火手山)
Unicode: U+4E83
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: lín ㄌㄧㄣˊ

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0