Có 1 kết quả:

hợi
Âm Nôm: hợi
Tổng nét: 6
Bộ: đầu 亠 (+4 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丶一フノノ丶
Thương Hiệt: YVHO (卜女竹人)
Unicode: U+4EA5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giai, hợi
Âm Pinyin: hài ㄏㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai), カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): い (i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hoi6

Tự hình 4

Dị thể 6

1/1

hợi

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tuổi hợi