Có 2 kết quả:
dượng • trượng
Tổng nét: 5
Bộ: nhân 人 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰亻丈
Nét bút: ノ丨一ノ丶
Thương Hiệt: OJK (人十大)
Unicode: U+4ED7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trượng
Âm Pinyin: zhàng ㄓㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): つえ (tsue), つわもの (tsuwamono), まわり (mawari), よる (yoru)
Âm Hàn: 장
Âm Quảng Đông: zoeng3, zoeng6
Âm Pinyin: zhàng ㄓㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): つえ (tsue), つわもの (tsuwamono), まわり (mawari), よる (yoru)
Âm Hàn: 장
Âm Quảng Đông: zoeng3, zoeng6
Tự hình 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
cha dượng (cha ghẻ); chú dượng (chồng của dì)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
trượng phu