Có 2 kết quả:

dượngtrượng
Âm Nôm: dượng, trượng
Tổng nét: 5
Bộ: nhân 人 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一ノ丶
Thương Hiệt: OJK (人十大)
Unicode: U+4ED7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trượng
Âm Pinyin: zhàng ㄓㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): つえ (tsue), つわもの (tsuwamono), まわり (mawari), よる (yoru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zoeng3, zoeng6

Tự hình 3

1/2

dượng

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

cha dượng (cha ghẻ); chú dượng (chồng của dì)

trượng

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trượng phu