Có 2 kết quả:
nhẩn • nhận
Tổng nét: 5
Bộ: nhân 人 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻刃
Nét bút: ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: OSHI (人尸竹戈)
Unicode: U+4EDE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhận
Âm Pinyin: rèn ㄖㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ジン (jin)
Âm Nhật (kunyomi): はか.る (haka.ru)
Âm Hàn: 인
Âm Quảng Đông: jan6
Âm Pinyin: rèn ㄖㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ジン (jin)
Âm Nhật (kunyomi): はか.る (haka.ru)
Âm Hàn: 인
Âm Quảng Đông: jan6
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nhẩn nha
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhận (thước đời nhà Chu bằng 7 hay 8 xích)