Có 1 kết quả:
xí
Tổng nét: 6
Bộ: nhân 人 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱人止
Nét bút: ノ丶丨一丨一
Thương Hiệt: OYLM (人卜中一)
Unicode: U+4F01
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: xí
Âm Pinyin: qǐ ㄑㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): くわだ.てる (kuwada.teru), たくら.む (takura.mu)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: kei2, kei5
Âm Pinyin: qǐ ㄑㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): くわだ.てる (kuwada.teru), たくら.む (takura.mu)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: kei2, kei5
Tự hình 5
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
xí xoá, xí nghiệp; xí cầu (mong)