Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm:
Tổng nét: 6
Bộ: nhân 人 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ丶フ丨
Thương Hiệt: ONIN (人弓戈弓)
Unicode: U+4F03
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨ (yo)
Âm Nhật (kunyomi): うつく.しい (utsuku.shii)
Âm Quảng Đông: jyu4

Tự hình 2

Dị thể 2