Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: khốn, khuôn
Tổng nét: 6
Bộ: nhân 人 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一ノフフ
Thương Hiệt: OMSU (人一尸山)
Unicode: U+4F0C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): アイ (ai), ア (a)
Âm Nhật (kunyomi): くる.しむ (kuru.shimu)

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0