Có 1 kết quả:

thương
Âm Nôm: thương
Tổng nét: 6
Bộ: nhân 人 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: 𠂉
Nét bút: ノ丨ノ一フノ
Thương Hiệt: OOKS (人人大尸)
Unicode: U+4F24
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thương
Âm Pinyin: shāng ㄕㄤ
Âm Quảng Đông: soeng1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

thương

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thương binh; thương cảm; thương hàn