Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 9
Bộ: nhân 人 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻良
Nét bút: ノ丨丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: OIAV (人戈日女)
Unicode: U+4FCD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: nhân 人 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻良
Nét bút: ノ丨丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: OIAV (人戈日女)
Unicode: U+4FCD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lang, lương
Âm Pinyin: liáng ㄌㄧㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō), ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): さまよ.う (samayo.u)
Âm Hàn: 량
Âm Quảng Đông: loeng4
Âm Pinyin: liáng ㄌㄧㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō), ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): さまよ.う (samayo.u)
Âm Hàn: 량
Âm Quảng Đông: loeng4
Tự hình 1
Bình luận 0