Có 1 kết quả:

gia
Âm Nôm: gia
Tổng nét: 10
Bộ: nhân 人 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一丨丨一一一フ丨
Thương Hiệt: OSJL (人尸十中)
Unicode: U+503B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin:
Âm Nhật (onyomi): ヤ (ya)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: je4

Tự hình 1

Bình luận 0

1/1

gia

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gia gia cầm (tên đàn)