Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Pinyin
Tổng nét: 11
Bộ: nhân 儿 (+9 nét)
Hình thái: ⿺克分
Nét bút: 一丨丨フ一ノフノ丶フノ
Thương Hiệt: JUCSH (十山金尸竹)
Unicode: U+515D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: nhân 儿 (+9 nét)
Hình thái: ⿺克分
Nét bút: 一丨丨フ一ノフノ丶フノ
Thương Hiệt: JUCSH (十山金尸竹)
Unicode: U+515D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: fēn kè ㄈㄣ ㄎㄜˋ
Tự hình 1
Bình luận 0