Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: khan, san
Tổng nét: 5
Bộ: đao 刀 (+3 nét)
Hình thái: ⿰千⺉
Nét bút: ノ一ノ丨丨
Thương Hiệt: HKLN (竹大中弓)
Unicode: U+520B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 5
Bộ: đao 刀 (+3 nét)
Hình thái: ⿰千⺉
Nét bút: ノ一ノ丨丨
Thương Hiệt: HKLN (竹大中弓)
Unicode: U+520B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): き.る (ki.ru), けず.る (kezu.ru)
Âm Hàn: 천
Âm Quảng Đông: hon2
Âm Nhật (kunyomi): き.る (ki.ru), けず.る (kezu.ru)
Âm Hàn: 천
Âm Quảng Đông: hon2
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0